| Quy cách | Inox 3 lớp |
| Độ dày thành (mm) | Size 16, 20: 1.8 Size 24: 2.2 |
| Đáy từ | Đáy 3 lớp liền thân |
| Thông số kỹ thuật (Đường kính miệng nồi, chiều cao, độ dày) mm | Size 16: 160 x 90 x 1.8 Size 20: 200 x 108 x 1.8 Size 24: 240 x 135 x 2.2 |
| Kích thước sản phẩm (dài x rộng x cao) mm ( cả quai, vung) | Size 16: 260 x 175 x 155 Size 20: 315 x 215 x 178 Size 24: 380 x 255 x 210 |
| Trọng lượng (sản phẩm rời) (kg) | 5.32 |
| Dung tích (lít) – Tính full | Size 16: 1.8 Size 20: 3.3 Size 24: 6.3 |

